R. De Paul
23
3
5

Rodrigo De Paul

CM 104
CAM 105

10

Danh tiếng: Bình thường
Atlético de Madrid

Ngày sinh: 24/05/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

178cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
77

RB
86

CB
77

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
89

LM
102

CM
101

RM
102

CAM
102

CF
100

LW
101

RW
101

ST
95

Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
107
Rê bóng
105
Phòng thủ
72
Thể chất
94
Tốc độ 105
Tăng tốc 103
Dứt điểm 96
Lực sút 106
Sút xa 109
Chọn vị trí 105
Vô lê 87
Penalty 97
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 104
Tạt bóng 105
Chuyền dài 110
Đá phạt 102
Sút xoáy 99
Rê bóng 109
Giữ bóng 101
Khéo léo 103
Thăng bằng 96
Phản ứng 103
Kèm người 55
Lấy bóng 87
Cắt bóng 78
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 95
Thể lực 109
Quyết đoán 78
Nhảy 75
Bình tĩnh 93
TM đổ người 15
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2826
Thể lực 109
Rê bóng 108
Giữ bóng 101
Lấy bóng 87
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 96
Chuyền dài 110
Sút xa 109
Cắt bóng 78
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 104
Phản ứng 103
Tăng tốc 103
Tốc độ 107
Khéo léo 103
Rê bóng 108
Giữ bóng 101
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 96
Chuyền dài 110
Sút xa 109
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 104
Phản ứng 103
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. De Paul

Sự nghiệp CLB
2021: Atlético de Madrid
2016 - 2021: Udinese
2016 - 2016: Valencia CF
2016 - 2016: Racing Club de Avellaneda (Cho mượn)
2014 - 2016: Valencia CF
2012 - 2014: Racing Club de Avellaneda