R. De Paul
18
3
5

Rodrigo De Paul

CF 94
LW 94
RW 94

10

Danh tiếng: Bình thường
Atlético de Madrid

Ngày sinh: 24/05/1994

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

178cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
58

RB
68

CB
58

LB
68

LWB
73

RWB
73

CDM
71

LM
91

CM
88

RM
91

CAM
91

CF
91

LW
91

RW
91

ST
86

Tốc độ
89
Sút
92
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
46
Thể chất
83
Tốc độ 89
Tăng tốc 90
Dứt điểm 92
Lực sút 97
Sút xa 99
Chọn vị trí 93
Vô lê 72
Penalty 80
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 93
Chuyền dài 98
Đá phạt 81
Sút xoáy 89
Rê bóng 99
Giữ bóng 95
Khéo léo 89
Thăng bằng 86
Phản ứng 96
Kèm người 35
Lấy bóng 47
Cắt bóng 52
Đánh đầu 59
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 86
Thể lực 94
Quyết đoán 68
Nhảy 68
Bình tĩnh 79
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 13
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2439
Tăng tốc 90
Tốc độ 92
Rê bóng 99
Giữ bóng 95
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 92
Lực sút 97
Đánh đầu 59
Sút xa 99
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 94
Phản ứng 96
Tăng tốc 90
Tốc độ 92
Khéo léo 89
Rê bóng 99
Giữ bóng 95
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 92
Sút xa 99
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 94
Phản ứng 96
Tăng tốc 90
Tốc độ 92
Khéo léo 89
Rê bóng 99
Giữ bóng 95
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 92
Sút xa 99
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 94
Phản ứng 96
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của R. De Paul

Sự nghiệp CLB
2021: Atlético de Madrid
2016 - 2021: Udinese
2016 - 2016: Valencia CF
2016 - 2016: Racing Club de Avellaneda (Cho mượn)
2014 - 2016: Valencia CF
2012 - 2014: Racing Club de Avellaneda