R. De Paul
21
3
5

Rodrigo De Paul

CM 101

5

Danh tiếng: Bình thường
Atlético de Madrid

Ngày sinh: 24/05/1994

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
85

RB
91

CB
85

LB
91

LWB
93

RWB
93

CDM
92

LM
98

CM
98

RM
98

CAM
98

CF
97

LW
97

RW
97

ST
93

Tốc độ
102
Sút
97
Chuyền bóng
101
Rê bóng
101
Phòng thủ
83
Thể chất
96
Tốc độ 104
Tăng tốc 101
Dứt điểm 98
Lực sút 100
Sút xa 99
Chọn vị trí 99
Vô lê 90
Penalty 89
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 96
Chuyền dài 106
Đá phạt 96
Sút xoáy 99
Rê bóng 102
Giữ bóng 101
Khéo léo 98
Thăng bằng 99
Phản ứng 101
Kèm người 68
Lấy bóng 94
Cắt bóng 93
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 97
Thể lực 105
Quyết đoán 89
Nhảy 84
Bình tĩnh 97
TM đổ người 23
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 20
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2875
Thể lực 105
Rê bóng 104
Giữ bóng 101
Lấy bóng 94
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 98
Chuyền dài 106
Sút xa 99
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 103
Phản ứng 101
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. De Paul

Sự nghiệp CLB
2021: Atlético de Madrid
2016 - 2021: Udinese
2016 - 2016: Valencia CF
2016 - 2016: Racing Club de Avellaneda (Cho mượn)
2014 - 2016: Valencia CF
2012 - 2014: Racing Club de Avellaneda