Rui Patrício
18
5
2

Rui Patrício

GK 100

1

Danh tiếng: Nổi tiếng
Atalanta

Ngày sinh: 15/02/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 85kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
97

SW
37

RB
36

CB
37

LB
36

LWB
36

RWB
36

CDM
39

LM
39

CM
42

RM
39

CAM
41

CF
38

LW
38

RW
38

ST
37

Tốc độ
56
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 58
Tăng tốc 53
Dứt điểm 28
Lực sút 41
Sút xa 28
Chọn vị trí 28
Vô lê 29
Penalty 35
Chuyền ngắn 34
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 28
Chuyền dài 58
Đá phạt 28
Sút xoáy 28
Rê bóng 28
Giữ bóng 28
Khéo léo 73
Thăng bằng 75
Phản ứng 96
Kèm người 28
Lấy bóng 28
Cắt bóng 27
Đánh đầu 28
Xoạc bóng 28
Sức mạnh 81
Thể lực 52
Quyết đoán 46
Nhảy 89
Bình tĩnh 67
TM đổ người 101
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 96
TM phản xạ 104
TM chọn vị trí 102
Chỉ số tổng: 1828
TM đổ người 101
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 96
TM chọn vị trí 102
TM phản xạ 104
Phản ứng 96
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
TM lên khi phạt góc (AI)
TM lên khi phạt góc (AI) TM có thế tham gia tấn công khi có phạt góc
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Rui Patrício

Sự nghiệp CLB
2024: Atalanta
2021 - 2024: Roma
2018 - 2021: Wolverhampton Wanderers
2006 - 2018: Sporting CP