Rui Patrício
19
5
2

Rui Patrício

GK 103

1

Danh tiếng: Nổi tiếng
Atalanta

Ngày sinh: 15/02/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 55 - Lẻ 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
100

SW
31

RB
33

CB
31

LB
33

LWB
35

RWB
35

CDM
39

LM
41

CM
45

RM
41

CAM
43

CF
39

LW
37

RW
37

ST
36

Tốc độ
56
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 56
Tăng tốc 56
Dứt điểm 24
Lực sút 48
Sút xa 15
Chọn vị trí 22
Vô lê 29
Penalty 35
Chuyền ngắn 50
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 22
Chuyền dài 64
Đá phạt 25
Sút xoáy 25
Rê bóng 26
Giữ bóng 32
Khéo léo 76
Thăng bằng 78
Phản ứng 101
Kèm người 16
Lấy bóng 16
Cắt bóng 24
Đánh đầu 24
Xoạc bóng 14
Sức mạnh 72
Thể lực 64
Quyết đoán 39
Nhảy 93
Bình tĩnh 71
TM đổ người 104
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 99
TM phản xạ 108
TM chọn vị trí 106
Chỉ số tổng: 1805
TM đổ người 104
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 99
TM chọn vị trí 106
TM phản xạ 108
Phản ứng 101
TM lên khi phạt góc (AI)
TM lên khi phạt góc (AI) TM có thế tham gia tấn công khi có phạt góc

Các mùa giải khác của Rui Patrício

Sự nghiệp CLB
2024: Atalanta
2021 - 2024: Roma
2018 - 2021: Wolverhampton Wanderers
2006 - 2018: Sporting CP