Rui Patrício
14
5
2

Rui Patrício

GK 92

1

Danh tiếng: Ngôi sao
Atalanta

Ngày sinh: 15/02/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
89

SW
30

RB
29

CB
30

LB
29

LWB
30

RWB
30

CDM
34

LM
35

CM
37

RM
35

CAM
37

CF
34

LW
32

RW
32

ST
30

Tốc độ
58
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 60
Tăng tốc 56
Dứt điểm 15
Lực sút 41
Sút xa 14
Chọn vị trí 16
Vô lê 20
Penalty 35
Chuyền ngắn 39
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 15
Chuyền dài 39
Đá phạt 19
Sút xoáy 13
Rê bóng 23
Giữ bóng 27
Khéo léo 64
Thăng bằng 57
Phản ứng 91
Kèm người 17
Lấy bóng 16
Cắt bóng 26
Đánh đầu 14
Xoạc bóng 14
Sức mạnh 80
Thể lực 48
Quyết đoán 41
Nhảy 88
Bình tĩnh 69
TM đổ người 96
TM bắt bóng 96
TM phát bóng 91
TM phản xạ 93
TM chọn vị trí 88
Chỉ số tổng: 1592
TM đổ người 96
TM bắt bóng 96
TM phát bóng 91
TM chọn vị trí 88
TM phản xạ 93
Phản ứng 91
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của Rui Patrício

Sự nghiệp CLB
2024: Atalanta
2021 - 2024: Roma
2018 - 2021: Wolverhampton Wanderers
2006 - 2018: Sporting CP