Rui Patrício
16
5
2

Rui Patrício

GK 95

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Atalanta

Ngày sinh: 15/02/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
92

SW
27

RB
26

CB
27

LB
26

LWB
27

RWB
27

CDM
29

LM
31

CM
32

RM
31

CAM
33

CF
30

LW
29

RW
29

ST
28

Tốc độ
55
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 57
Tăng tốc 53
Dứt điểm 15
Lực sút 38
Sút xa 11
Chọn vị trí 13
Vô lê 17
Penalty 32
Chuyền ngắn 31
Tầm nhìn 64
Tạt bóng 12
Chuyền dài 30
Đá phạt 16
Sút xoáy 10
Rê bóng 20
Giữ bóng 23
Khéo léo 70
Thăng bằng 61
Phản ứng 93
Kèm người 13
Lấy bóng 13
Cắt bóng 22
Đánh đầu 11
Xoạc bóng 11
Sức mạnh 77
Thể lực 45
Quyết đoán 39
Nhảy 79
Bình tĩnh 53
TM đổ người 98
TM bắt bóng 96
TM phát bóng 94
TM phản xạ 94
TM chọn vị trí 94
Chỉ số tổng: 1505
TM đổ người 98
TM bắt bóng 96
TM phát bóng 94
TM chọn vị trí 94
TM phản xạ 94
Phản ứng 93
TM lên khi phạt góc (AI)
TM lên khi phạt góc (AI) TM có thế tham gia tấn công khi có phạt góc
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Rui Patrício

Sự nghiệp CLB
2024: Atalanta
2021 - 2024: Roma
2018 - 2021: Wolverhampton Wanderers
2006 - 2018: Sporting CP