Rui Patrício
10
5
2

Rui Patrício

GK 78

1

Danh tiếng: Ngôi sao
Atalanta

Ngày sinh: 15/02/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
75

SW
25

RB
23

CB
25

LB
23

LWB
24

RWB
24

CDM
26

LM
27

CM
28

RM
27

CAM
28

CF
25

LW
25

RW
25

ST
22

Tốc độ
53
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 55
Tăng tốc 51
Dứt điểm 11
Lực sút 17
Sút xa 10
Chọn vị trí 12
Vô lê 16
Penalty 31
Chuyền ngắn 25
Tầm nhìn 64
Tạt bóng 11
Chuyền dài 24
Đá phạt 15
Sút xoáy 9
Rê bóng 14
Giữ bóng 19
Khéo léo 59
Thăng bằng 53
Phản ứng 78
Kèm người 12
Lấy bóng 12
Cắt bóng 21
Đánh đầu 10
Xoạc bóng 10
Sức mạnh 77
Thể lực 44
Quyết đoán 38
Nhảy 78
Bình tĩnh 52
TM đổ người 82
TM bắt bóng 78
TM phát bóng 76
TM phản xạ 80
TM chọn vị trí 74
Chỉ số tổng: 1318
TM đổ người 82
TM bắt bóng 78
TM phát bóng 76
TM chọn vị trí 74
TM phản xạ 80
Phản ứng 78
TM lên khi phạt góc (AI)
TM lên khi phạt góc (AI) TM có thế tham gia tấn công khi có phạt góc

Các mùa giải khác của Rui Patrício

Sự nghiệp CLB
2024: Atalanta
2021 - 2024: Roma
2018 - 2021: Wolverhampton Wanderers
2006 - 2018: Sporting CP