Rui Patrício
19
5
2

Rui Patrício

GK 103

1

Danh tiếng: Ngôi sao
Atalanta

Ngày sinh: 15/02/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 46 - Lẻ 06

Level:
Thẻ:
Team:

GK
100

SW
42

RB
41

CB
42

LB
41

LWB
42

RWB
42

CDM
46

LM
47

CM
50

RM
47

CAM
49

CF
45

LW
43

RW
43

ST
43

Tốc độ
67
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 68
Tăng tốc 66
Dứt điểm 28
Lực sút 63
Sút xa 30
Chọn vị trí 30
Vô lê 31
Penalty 39
Chuyền ngắn 58
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 29
Chuyền dài 65
Đá phạt 31
Sút xoáy 29
Rê bóng 30
Giữ bóng 33
Khéo léo 78
Thăng bằng 84
Phản ứng 101
Kèm người 30
Lấy bóng 28
Cắt bóng 29
Đánh đầu 32
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 90
Thể lực 65
Quyết đoán 52
Nhảy 95
Bình tĩnh 78
TM đổ người 105
TM bắt bóng 105
TM phát bóng 103
TM phản xạ 104
TM chọn vị trí 103
Chỉ số tổng: 2023
TM đổ người 105
TM bắt bóng 105
TM phát bóng 103
TM chọn vị trí 103
TM phản xạ 104
Phản ứng 101
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Rui Patrício

Sự nghiệp CLB
2024: Atalanta
2021 - 2024: Roma
2018 - 2021: Wolverhampton Wanderers
2006 - 2018: Sporting CP