Rui Patrício
21
5
2

Rui Patrício

GK 106

1

Danh tiếng: Ngôi sao
Atalanta

Ngày sinh: 15/02/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
103

SW
44

RB
44

CB
44

LB
44

LWB
45

RWB
45

CDM
49

LM
49

CM
53

RM
49

CAM
51

CF
48

LW
46

RW
46

ST
46

Tốc độ
69
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 71
Tăng tốc 68
Dứt điểm 29
Lực sút 65
Sút xa 33
Chọn vị trí 34
Vô lê 33
Penalty 41
Chuyền ngắn 63
Tầm nhìn 79
Tạt bóng 27
Chuyền dài 67
Đá phạt 33
Sút xoáy 28
Rê bóng 32
Giữ bóng 36
Khéo léo 83
Thăng bằng 87
Phản ứng 106
Kèm người 33
Lấy bóng 31
Cắt bóng 32
Đánh đầu 34
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 88
Thể lực 68
Quyết đoán 55
Nhảy 96
Bình tĩnh 83
TM đổ người 107
TM bắt bóng 108
TM phát bóng 99
TM phản xạ 106
TM chọn vị trí 109
Chỉ số tổng: 2098
TM đổ người 107
TM bắt bóng 108
TM phát bóng 99
TM chọn vị trí 109
TM phản xạ 106
Phản ứng 106
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Rui Patrício

Sự nghiệp CLB
2024: Atalanta
2021 - 2024: Roma
2018 - 2021: Wolverhampton Wanderers
2006 - 2018: Sporting CP