Rui Patrício
11
5
2

Rui Patrício

GK 82

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Atalanta

Ngày sinh: 15/02/1988

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
79

SW
32

RB
31

CB
32

LB
31

LWB
32

RWB
32

CDM
34

LM
36

CM
36

RM
36

CAM
37

CF
35

LW
34

RW
34

ST
32

Tốc độ
58
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 60
Tăng tốc 57
Dứt điểm 20
Lực sút 43
Sút xa 19
Chọn vị trí 21
Vô lê 25
Penalty 38
Chuyền ngắn 37
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 20
Chuyền dài 36
Đá phạt 24
Sút xoáy 18
Rê bóng 27
Giữ bóng 30
Khéo léo 64
Thăng bằng 58
Phản ứng 80
Kèm người 22
Lấy bóng 21
Cắt bóng 29
Đánh đầu 19
Xoạc bóng 19
Sức mạnh 78
Thể lực 50
Quyết đoán 44
Nhảy 80
Bình tĩnh 68
TM đổ người 85
TM bắt bóng 82
TM phát bóng 79
TM phản xạ 82
TM chọn vị trí 81
Chỉ số tổng: 1582
TM đổ người 85
TM bắt bóng 82
TM phát bóng 79
TM chọn vị trí 81
TM phản xạ 82
Phản ứng 80
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tránh sai chân thuận
Tránh sai chân thuận Tránh sai chân thuận
TM lên khi phạt góc (AI)
TM lên khi phạt góc (AI) TM có thế tham gia tấn công khi có phạt góc

Các mùa giải khác của Rui Patrício

Sự nghiệp CLB
2024: Atalanta
2021 - 2024: Roma
2018 - 2021: Wolverhampton Wanderers
2006 - 2018: Sporting CP