R. Gullit
27
5
5

Ruud Gullit

CF 108
ST 108

4

Danh tiếng: Siêu Sao
Returnees

Ngày sinh: 01/09/1962

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 35 - Lẻ 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
96

RB
96

CB
96

LB
96

LWB
97

RWB
97

CDM
98

LM
104

CM
102

RM
104

CAM
104

CF
105

LW
104

RW
104

ST
105

Tốc độ
110
Sút
107
Chuyền bóng
105
Rê bóng
108
Phòng thủ
93
Thể chất
110
Tốc độ 111
Tăng tốc 109
Dứt điểm 107
Lực sút 112
Sút xa 109
Chọn vị trí 108
Vô lê 104
Penalty 97
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 99
Chuyền dài 104
Đá phạt 106
Sút xoáy 108
Rê bóng 109
Giữ bóng 109
Khéo léo 102
Thăng bằng 109
Phản ứng 103
Kèm người 88
Lấy bóng 93
Cắt bóng 93
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 89
Sức mạnh 113
Thể lực 108
Quyết đoán 108
Nhảy 108
Bình tĩnh 109
TM đổ người 16
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 18
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3134
Tăng tốc 109
Tốc độ 113
Rê bóng 111
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 107
Lực sút 112
Đánh đầu 112
Sút xa 109
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 108
Phản ứng 103
Sức mạnh 113
Tăng tốc 109
Tốc độ 113
Rê bóng 111
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 107
Lực sút 112
Đánh đầu 112
Sút xa 109
Vô lê 104
Chọn vị trí 108
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. Gullit

Sự nghiệp CLB
1995 - 1998: Chelsea
1994 - 1995: Sampdoria
1994 - 1994: Milano FC
1993 - 1994: Sampdoria
1987 - 1993: Milano FC
1985 - 1987: PSV
1982 - 1985: Feyenoord
1979 - 1982: HFC Haarlem