R. Gullit
33
5
5

Ruud Gullit

CF 121
RW 121
CAM 121

10

Danh tiếng: Siêu Sao
FC Legend Glory

Ngày sinh: 01/09/1962

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
37

SW
110

RB
110

CB
110

LB
110

LWB
111

RWB
111

CDM
111

LM
118

CM
116

RM
118

CAM
118

CF
118

LW
118

RW
118

ST
118

Tốc độ
124
Sút
120
Chuyền bóng
120
Rê bóng
122
Phòng thủ
106
Thể chất
124
Tốc độ 125
Tăng tốc 123
Dứt điểm 116
Lực sút 128
Sút xa 126
Chọn vị trí 123
Vô lê 117
Penalty 114
Chuyền ngắn 119
Tầm nhìn 122
Tạt bóng 124
Chuyền dài 117
Đá phạt 122
Sút xoáy 124
Rê bóng 123
Giữ bóng 121
Khéo léo 121
Thăng bằng 123
Phản ứng 119
Kèm người 95
Lấy bóng 116
Cắt bóng 103
Đánh đầu 123
Xoạc bóng 101
Sức mạnh 126
Thể lực 122
Quyết đoán 124
Nhảy 124
Bình tĩnh 124
TM đổ người 33
TM bắt bóng 33
TM phát bóng 32
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 3622
Tăng tốc 123
Tốc độ 127
Rê bóng 125
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 116
Lực sút 128
Đánh đầu 123
Sút xa 126
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 122
Phản ứng 119
Tăng tốc 123
Tốc độ 127
Khéo léo 121
Rê bóng 125
Giữ bóng 121
Tạt bóng 124
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 116
Sút xa 126
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 122
Phản ứng 119
Tăng tốc 123
Tốc độ 127
Khéo léo 121
Rê bóng 125
Giữ bóng 121
Chuyền ngắn 119
Dứt điểm 116
Chuyền dài 117
Sút xa 126
Chọn vị trí 123
Tầm nhìn 122
Phản ứng 119
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của R. Gullit

Sự nghiệp CLB
1995 - 1998: Chelsea
1994 - 1995: Sampdoria
1994 - 1994: Milano FC
1993 - 1994: Sampdoria
1987 - 1993: Milano FC
1985 - 1987: PSV
1982 - 1985: Feyenoord
1979 - 1982: HFC Haarlem