R. Gullit
24
5
5

Ruud Gullit

CF 102
CAM 102

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 01/09/1962

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
93

RB
94

CB
93

LB
94

LWB
95

RWB
95

CDM
95

LM
99

CM
99

RM
99

CAM
99

CF
99

LW
99

RW
99

ST
98

Tốc độ
100
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
105
Phòng thủ
93
Thể chất
98
Tốc độ 101
Tăng tốc 100
Dứt điểm 97
Lực sút 105
Sút xa 104
Chọn vị trí 98
Vô lê 100
Penalty 98
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 99
Chuyền dài 101
Đá phạt 99
Sút xoáy 105
Rê bóng 106
Giữ bóng 107
Khéo léo 99
Thăng bằng 105
Phản ứng 100
Kèm người 90
Lấy bóng 94
Cắt bóng 90
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 94
Thể lực 106
Quyết đoán 102
Nhảy 101
Bình tĩnh 106
TM đổ người 10
TM bắt bóng 8
TM phát bóng 9
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2969
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 97
Lực sút 105
Đánh đầu 108
Sút xa 104
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 106
Phản ứng 100
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Khéo léo 99
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 97
Chuyền dài 101
Sút xa 104
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 106
Phản ứng 100
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. Gullit

Sự nghiệp CLB
1995 - 1998: Chelsea
1994 - 1995: Sampdoria
1994 - 1994: Milano FC
1993 - 1994: Sampdoria
1987 - 1993: Milano FC
1985 - 1987: PSV
1982 - 1985: Feyenoord
1979 - 1982: HFC Haarlem