R. Gullit
31
5
5

Ruud Gullit

CAM 116
CM 114

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Wonderboys

Ngày sinh: 01/09/1962

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 88kg To Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 00

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
103

RB
105

CB
103

LB
105

LWB
106

RWB
106

CDM
106

LM
113

CM
111

RM
113

CAM
113

CF
113

LW
113

RW
113

ST
113

Tốc độ
118
Sút
116
Chuyền bóng
116
Rê bóng
116
Phòng thủ
101
Thể chất
115
Tốc độ 118
Tăng tốc 119
Dứt điểm 115
Lực sút 120
Sút xa 117
Chọn vị trí 118
Vô lê 115
Penalty 111
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 116
Chuyền dài 112
Đá phạt 117
Sút xoáy 117
Rê bóng 117
Giữ bóng 115
Khéo léo 115
Thăng bằng 115
Phản ứng 115
Kèm người 91
Lấy bóng 108
Cắt bóng 101
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 118
Thể lực 116
Quyết đoán 111
Nhảy 115
Bình tĩnh 119
TM đổ người 22
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3405
Tăng tốc 119
Tốc độ 121
Khéo léo 115
Rê bóng 119
Giữ bóng 115
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 115
Chuyền dài 112
Sút xa 117
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 118
Phản ứng 115
Thể lực 116
Rê bóng 119
Giữ bóng 115
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 115
Chuyền dài 112
Sút xa 117
Cắt bóng 101
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 118
Phản ứng 115
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. Gullit

Sự nghiệp CLB
1995 - 1998: Chelsea
1994 - 1995: Sampdoria
1994 - 1994: Milano FC
1993 - 1994: Sampdoria
1987 - 1993: Milano FC
1985 - 1987: PSV
1982 - 1985: Feyenoord
1979 - 1982: HFC Haarlem