R. Gullit
43
5
5

Ruud Gullit

CF 123
CAM 123
RW 123

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 01/09/1962

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
114

RB
115

CB
114

LB
115

LWB
115

RWB
115

CDM
115

LM
120

CM
118

RM
120

CAM
120

CF
120

LW
120

RW
120

ST
120

Tốc độ
126
Sút
124
Chuyền bóng
121
Rê bóng
124
Phòng thủ
113
Thể chất
126
Tốc độ 127
Tăng tốc 125
Dứt điểm 120
Lực sút 130
Sút xa 130
Chọn vị trí 124
Vô lê 120
Penalty 120
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 124
Tạt bóng 123
Chuyền dài 120
Đá phạt 124
Sút xoáy 126
Rê bóng 126
Giữ bóng 123
Khéo léo 123
Thăng bằng 126
Phản ứng 120
Kèm người 107
Lấy bóng 119
Cắt bóng 110
Đánh đầu 125
Xoạc bóng 109
Sức mạnh 128
Thể lực 126
Quyết đoán 123
Nhảy 125
Bình tĩnh 128
TM đổ người 37
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 36
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3732
Tăng tốc 125
Tốc độ 129
Rê bóng 127
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 120
Lực sút 130
Đánh đầu 125
Sút xa 130
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 124
Phản ứng 120
Tăng tốc 125
Tốc độ 129
Khéo léo 123
Rê bóng 127
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 120
Chuyền dài 120
Sút xa 130
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 124
Phản ứng 120
Tăng tốc 125
Tốc độ 129
Khéo léo 123
Rê bóng 127
Giữ bóng 123
Tạt bóng 123
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 120
Sút xa 130
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 124
Phản ứng 120
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. Gullit

Sự nghiệp CLB
1995 - 1998: Chelsea
1994 - 1995: Sampdoria
1994 - 1994: Milano FC
1993 - 1994: Sampdoria
1987 - 1993: Milano FC
1985 - 1987: PSV
1982 - 1985: Feyenoord
1979 - 1982: HFC Haarlem