R. Gullit
32
5
5

Ruud Gullit

CF 119
ST 119
CM 116

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Continental Heroes

Ngày sinh: 01/09/1962

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 88kg To Giờ reset: Chẵn 17 - 47

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
107

RB
108

CB
107

LB
108

LWB
109

RWB
109

CDM
108

LM
115

CM
113

RM
115

CAM
115

CF
116

LW
115

RW
115

ST
116

Tốc độ
121
Sút
117
Chuyền bóng
117
Rê bóng
119
Phòng thủ
104
Thể chất
120
Tốc độ 122
Tăng tốc 121
Dứt điểm 114
Lực sút 123
Sút xa 121
Chọn vị trí 121
Vô lê 114
Penalty 113
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 119
Tạt bóng 117
Chuyền dài 113
Đá phạt 115
Sút xoáy 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 119
Khéo léo 118
Thăng bằng 120
Phản ứng 118
Kèm người 95
Lấy bóng 111
Cắt bóng 102
Đánh đầu 120
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 122
Thể lực 120
Quyết đoán 116
Nhảy 120
Bình tĩnh 121
TM đổ người 20
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 24
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3488
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 114
Lực sút 123
Đánh đầu 120
Sút xa 121
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 119
Phản ứng 118
Sức mạnh 122
Tăng tốc 121
Tốc độ 124
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 114
Lực sút 123
Đánh đầu 120
Sút xa 121
Vô lê 114
Chọn vị trí 121
Thể lực 120
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Lấy bóng 111
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 114
Chuyền dài 113
Sút xa 121
Cắt bóng 102
Chọn vị trí 121
Tầm nhìn 119
Phản ứng 118
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của R. Gullit

Sự nghiệp CLB
1995 - 1998: Chelsea
1994 - 1995: Sampdoria
1994 - 1994: Milano FC
1993 - 1994: Sampdoria
1987 - 1993: Milano FC
1985 - 1987: PSV
1982 - 1985: Feyenoord
1979 - 1982: HFC Haarlem