R. Gullit
16
5
5

Ruud Gullit

CF 86

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 01/09/1962

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
75

RB
76

CB
75

LB
76

LWB
77

RWB
77

CDM
77

LM
82

CM
82

RM
82

CAM
83

CF
83

LW
82

RW
82

ST
84

Tốc độ
84
Sút
88
Chuyền bóng
85
Rê bóng
85
Phòng thủ
73
Thể chất
85
Tốc độ 85
Tăng tốc 83
Dứt điểm 88
Lực sút 91
Sút xa 89
Chọn vị trí 90
Vô lê 85
Penalty 80
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 83
Chuyền dài 87
Đá phạt 87
Sút xoáy 84
Rê bóng 85
Giữ bóng 84
Khéo léo 84
Thăng bằng 88
Phản ứng 91
Kèm người 69
Lấy bóng 75
Cắt bóng 73
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 86
Thể lực 88
Quyết đoán 82
Nhảy 79
Bình tĩnh 86
TM đổ người 13
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 16
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2505
Tăng tốc 83
Tốc độ 87
Rê bóng 88
Giữ bóng 84
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 88
Lực sút 91
Đánh đầu 88
Sút xa 89
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 83
Phản ứng 91
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Gullit

Sự nghiệp CLB
1995 - 1998: Chelsea
1994 - 1995: Sampdoria
1994 - 1994: Milano FC
1993 - 1994: Sampdoria
1987 - 1993: Milano FC
1985 - 1987: PSV
1982 - 1985: Feyenoord
1979 - 1982: HFC Haarlem