R. Gullit
29
5
5

Ruud Gullit

CF 113
CAM 113

10

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 01/09/1962

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

191cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 01 - 31

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
104

RB
104

CB
104

LB
104

LWB
105

RWB
105

CDM
105

LM
109

CM
109

RM
109

CAM
110

CF
110

LW
109

RW
109

ST
110

Tốc độ
114
Sút
113
Chuyền bóng
112
Rê bóng
114
Phòng thủ
103
Thể chất
116
Tốc độ 115
Tăng tốc 113
Dứt điểm 110
Lực sút 118
Sút xa 119
Chọn vị trí 113
Vô lê 111
Penalty 110
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 109
Chuyền dài 110
Đá phạt 110
Sút xoáy 116
Rê bóng 115
Giữ bóng 113
Khéo léo 112
Thăng bằng 117
Phản ứng 111
Kèm người 97
Lấy bóng 109
Cắt bóng 100
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 99
Sức mạnh 118
Thể lực 115
Quyết đoán 113
Nhảy 113
Bình tĩnh 118
TM đổ người 28
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 26
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 3388
Tăng tốc 113
Tốc độ 117
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 110
Lực sút 118
Đánh đầu 117
Sút xa 119
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 115
Phản ứng 111
Tăng tốc 113
Tốc độ 117
Khéo léo 112
Rê bóng 117
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 110
Chuyền dài 110
Sút xa 119
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 115
Phản ứng 111
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của R. Gullit

Sự nghiệp CLB
1995 - 1998: Chelsea
1994 - 1995: Sampdoria
1994 - 1994: Milano FC
1993 - 1994: Sampdoria
1987 - 1993: Milano FC
1985 - 1987: PSV
1982 - 1985: Feyenoord
1979 - 1982: HFC Haarlem