Vini Jr.
22
4
5

Vini Jr.

LW 105
ST 99
LM 104

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 12/07/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
62

RB
72

CB
62

LB
72

LWB
77

RWB
77

CDM
73

LM
99

CM
91

RM
99

CAM
99

CF
99

LW
100

RW
100

ST
94

Tốc độ
109
Sút
99
Chuyền bóng
96
Rê bóng
105
Phòng thủ
50
Thể chất
85
Tốc độ 109
Tăng tốc 109
Dứt điểm 103
Lực sút 97
Sút xa 98
Chọn vị trí 101
Vô lê 89
Penalty 90
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 97
Chuyền dài 93
Đá phạt 80
Sút xoáy 95
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Khéo léo 108
Thăng bằng 99
Phản ứng 100
Kèm người 53
Lấy bóng 47
Cắt bóng 48
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 82
Thể lực 99
Quyết đoán 76
Nhảy 90
Bình tĩnh 98
TM đổ người 29
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 31
TM phản xạ 33
TM chọn vị trí 31
Chỉ số tổng: 2736
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Khéo léo 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 103
Sút xa 98
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 100
Phản ứng 100
Sức mạnh 82
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 103
Lực sút 97
Đánh đầu 69
Sút xa 98
Vô lê 89
Chọn vị trí 101
Thể lực 99
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Tạt bóng 97
Chuyền ngắn 98
Dứt điểm 103
Chuyền dài 93
Chọn vị trí 101
Tầm nhìn 100
Phản ứng 100
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Vini Jr.

Sự nghiệp CLB
2018 - 2020: Castilla
2018: Real Madrid
2017 - 2018: Flamengo