Vini Jr.
27
4
5

Vini Jr.

LW 113
ST 110

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 12/07/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 58 - Chẵn 18

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
75

RB
83

CB
75

LB
83

LWB
88

RWB
88

CDM
84

LM
110

CM
102

RM
110

CAM
109

CF
109

LW
110

RW
110

ST
107

Tốc độ
120
Sút
108
Chuyền bóng
109
Rê bóng
115
Phòng thủ
62
Thể chất
100
Tốc độ 120
Tăng tốc 121
Dứt điểm 111
Lực sút 110
Sút xa 107
Chọn vị trí 116
Vô lê 97
Penalty 93
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 112
Chuyền dài 103
Đá phạt 95
Sút xoáy 112
Rê bóng 121
Giữ bóng 106
Khéo léo 120
Thăng bằng 111
Phản ứng 112
Kèm người 59
Lấy bóng 64
Cắt bóng 53
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 54
Sức mạnh 98
Thể lực 110
Quyết đoán 93
Nhảy 103
Bình tĩnh 107
TM đổ người 14
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3013
Tăng tốc 121
Tốc độ 123
Khéo léo 120
Rê bóng 118
Giữ bóng 106
Tạt bóng 112
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 111
Sút xa 107
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 113
Phản ứng 112
Sức mạnh 98
Tăng tốc 121
Tốc độ 123
Rê bóng 118
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 111
Lực sút 110
Đánh đầu 95
Sút xa 107
Vô lê 97
Chọn vị trí 116
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Vini Jr.

Sự nghiệp CLB
2018 - 2020: Castilla
2018: Real Madrid
2017 - 2018: Flamengo