Vini Jr.
32
4
5

Vini Jr.

LW 122
CF 122

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 12/07/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 58 - Chẵn 18

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
80

RB
90

CB
80

LB
90

LWB
95

RWB
95

CDM
90

LM
118

CM
109

RM
118

CAM
118

CF
119

LW
119

RW
119

ST
117

Tốc độ
128
Sút
123
Chuyền bóng
115
Rê bóng
124
Phòng thủ
66
Thể chất
107
Tốc độ 128
Tăng tốc 129
Dứt điểm 124
Lực sút 123
Sút xa 122
Chọn vị trí 127
Vô lê 117
Penalty 122
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 117
Chuyền dài 109
Đá phạt 102
Sút xoáy 125
Rê bóng 128
Giữ bóng 117
Khéo léo 129
Thăng bằng 117
Phản ứng 125
Kèm người 63
Lấy bóng 65
Cắt bóng 59
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 63
Sức mạnh 106
Thể lực 118
Quyết đoán 98
Nhảy 104
Bình tĩnh 121
TM đổ người 25
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 26
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3322
Tăng tốc 129
Tốc độ 131
Khéo léo 129
Rê bóng 127
Giữ bóng 117
Tạt bóng 117
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 124
Sút xa 122
Chọn vị trí 127
Tầm nhìn 120
Phản ứng 125
Tăng tốc 129
Tốc độ 131
Rê bóng 127
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 124
Lực sút 123
Đánh đầu 102
Sút xa 122
Chọn vị trí 127
Tầm nhìn 120
Phản ứng 125
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Vini Jr.

Sự nghiệp CLB
2018 - 2020: Castilla
2018: Real Madrid
2017 - 2018: Flamengo