Vini Jr.
28
4
5

Vini Jr.

CF 115
LW 115

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 12/07/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
76

RB
85

CB
76

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
85

LM
111

CM
103

RM
111

CAM
111

CF
112

LW
112

RW
112

ST
109

Tốc độ
122
Sút
112
Chuyền bóng
109
Rê bóng
116
Phòng thủ
63
Thể chất
100
Tốc độ 122
Tăng tốc 123
Dứt điểm 118
Lực sút 112
Sút xa 108
Chọn vị trí 118
Vô lê 100
Penalty 99
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 110
Chuyền dài 104
Đá phạt 96
Sút xoáy 113
Rê bóng 119
Giữ bóng 111
Khéo léo 121
Thăng bằng 111
Phản ứng 114
Kèm người 61
Lấy bóng 62
Cắt bóng 55
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 58
Sức mạnh 97
Thể lực 111
Quyết đoán 95
Nhảy 102
Bình tĩnh 112
TM đổ người 16
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3066
Tăng tốc 123
Tốc độ 125
Rê bóng 119
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 118
Lực sút 112
Đánh đầu 96
Sút xa 108
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 113
Phản ứng 114
Tăng tốc 123
Tốc độ 125
Khéo léo 121
Rê bóng 119
Giữ bóng 111
Tạt bóng 110
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 118
Sút xa 108
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 113
Phản ứng 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Vini Jr.

Sự nghiệp CLB
2018 - 2020: Castilla
2018: Real Madrid
2017 - 2018: Flamengo