Vini Jr.
26
4
5

Vini Jr.

LW 110
ST 107

20

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 12/07/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
71

RB
80

CB
71

LB
80

LWB
85

RWB
85

CDM
80

LM
106

CM
99

RM
106

CAM
107

CF
107

LW
107

RW
107

ST
104

Tốc độ
115
Sút
108
Chuyền bóng
104
Rê bóng
112
Phòng thủ
58
Thể chất
95
Tốc độ 115
Tăng tốc 117
Dứt điểm 110
Lực sút 108
Sút xa 110
Chọn vị trí 113
Vô lê 99
Penalty 92
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 110
Tạt bóng 103
Chuyền dài 96
Đá phạt 90
Sút xoáy 110
Rê bóng 116
Giữ bóng 106
Khéo léo 116
Thăng bằng 105
Phản ứng 111
Kèm người 57
Lấy bóng 57
Cắt bóng 50
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 91
Thể lực 109
Quyết đoán 89
Nhảy 96
Bình tĩnh 108
TM đổ người 20
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 21
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2932
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Khéo léo 116
Rê bóng 115
Giữ bóng 106
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 110
Phản ứng 111
Sức mạnh 91
Tăng tốc 117
Tốc độ 118
Rê bóng 115
Giữ bóng 106
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 110
Lực sút 108
Đánh đầu 90
Sút xa 110
Vô lê 99
Chọn vị trí 113
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Vini Jr.

Sự nghiệp CLB
2018 - 2020: Castilla
2018: Real Madrid
2017 - 2018: Flamengo