Vini Jr.
23
4
5

Vini Jr.

LW 107

20

Danh tiếng: Nổi tiếng
Real Madrid

Ngày sinh: 12/07/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 11-31

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
71

RB
80

CB
71

LB
80

LWB
84

RWB
84

CDM
81

LM
104

CM
97

RM
104

CAM
104

CF
103

LW
104

RW
104

ST
99

Tốc độ
115
Sút
102
Chuyền bóng
104
Rê bóng
109
Phòng thủ
61
Thể chất
91
Tốc độ 116
Tăng tốc 115
Dứt điểm 103
Lực sút 103
Sút xa 101
Chọn vị trí 109
Vô lê 96
Penalty 93
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 104
Chuyền dài 100
Đá phạt 90
Sút xoáy 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 106
Khéo léo 116
Thăng bằng 108
Phản ứng 105
Kèm người 65
Lấy bóng 62
Cắt bóng 47
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 85
Thể lực 102
Quyết đoán 90
Nhảy 101
Bình tĩnh 106
TM đổ người 17
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 17
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2880
Tăng tốc 115
Tốc độ 118
Khéo léo 116
Rê bóng 112
Giữ bóng 106
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 103
Sút xa 101
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 108
Phản ứng 105
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Vini Jr.

Sự nghiệp CLB
2018 - 2020: Castilla
2018: Real Madrid
2017 - 2018: Flamengo