Vini Jr.
29
4
5

Vini Jr.

LW 116
ST 113

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 12/07/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 25 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
75

RB
85

CB
75

LB
85

LWB
89

RWB
89

CDM
85

LM
112

CM
104

RM
112

CAM
112

CF
113

LW
113

RW
113

ST
110

Tốc độ
123
Sút
113
Chuyền bóng
109
Rê bóng
118
Phòng thủ
61
Thể chất
102
Tốc độ 123
Tăng tốc 123
Dứt điểm 116
Lực sút 115
Sút xa 109
Chọn vị trí 120
Vô lê 108
Penalty 108
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 113
Chuyền dài 104
Đá phạt 95
Sút xoáy 116
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Khéo léo 121
Thăng bằng 112
Phản ứng 118
Kèm người 58
Lấy bóng 61
Cắt bóng 54
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 55
Sức mạnh 101
Thể lực 113
Quyết đoán 94
Nhảy 99
Bình tĩnh 114
TM đổ người 21
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 23
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3116
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Khéo léo 121
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Tạt bóng 113
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 116
Sút xa 109
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 113
Phản ứng 118
Sức mạnh 101
Tăng tốc 123
Tốc độ 126
Rê bóng 121
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 116
Lực sút 115
Đánh đầu 95
Sút xa 109
Vô lê 108
Chọn vị trí 120
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Vini Jr.

Sự nghiệp CLB
2018 - 2020: Castilla
2018: Real Madrid
2017 - 2018: Flamengo