Vini Jr.
20
4
5

Vini Jr.

LW 104
ST 99

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Real Madrid

Ngày sinh: 12/07/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
60

RB
70

CB
60

LB
70

LWB
75

RWB
75

CDM
71

LM
97

CM
89

RM
97

CAM
97

CF
97

LW
98

RW
98

ST
93

Tốc độ
107
Sút
97
Chuyền bóng
94
Rê bóng
103
Phòng thủ
48
Thể chất
83
Tốc độ 107
Tăng tốc 107
Dứt điểm 102
Lực sút 95
Sút xa 96
Chọn vị trí 100
Vô lê 87
Penalty 86
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 95
Chuyền dài 91
Đá phạt 78
Sút xoáy 93
Rê bóng 105
Giữ bóng 103
Khéo léo 106
Thăng bằng 97
Phản ứng 99
Kèm người 51
Lấy bóng 45
Cắt bóng 46
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 80
Thể lực 97
Quyết đoán 74
Nhảy 88
Bình tĩnh 96
TM đổ người 27
TM bắt bóng 29
TM phát bóng 29
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 29
Chỉ số tổng: 2669
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Khéo léo 106
Rê bóng 106
Giữ bóng 103
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 102
Sút xa 96
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 98
Phản ứng 99
Sức mạnh 80
Tăng tốc 107
Tốc độ 110
Rê bóng 106
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 102
Lực sút 95
Đánh đầu 67
Sút xa 96
Vô lê 87
Chọn vị trí 100
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của Vini Jr.

Sự nghiệp CLB
2018 - 2020: Castilla
2018: Real Madrid
2017 - 2018: Flamengo