A. Shevchenko
42
5
5

Andriy Shevchenko

ST 122

7

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 29/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
43

SW
91

RB
95

CB
91

LB
95

LWB
97

RWB
97

CDM
94

LM
113

CM
107

RM
113

CAM
114

CF
117

LW
116

RW
116

ST
119

Tốc độ
127
Sút
125
Chuyền bóng
107
Rê bóng
119
Phòng thủ
80
Thể chất
116
Tốc độ 127
Tăng tốc 127
Dứt điểm 129
Lực sút 123
Sút xa 122
Chọn vị trí 127
Vô lê 123
Penalty 123
Chuyền ngắn 108
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 103
Chuyền dài 100
Đá phạt 123
Sút xoáy 126
Rê bóng 118
Giữ bóng 119
Khéo léo 124
Thăng bằng 125
Phản ứng 123
Kèm người 76
Lấy bóng 76
Cắt bóng 76
Đánh đầu 122
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 116
Thể lực 120
Quyết đoán 110
Nhảy 125
Bình tĩnh 128
TM đổ người 37
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 36
TM phản xạ 38
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3484
Sức mạnh 116
Tăng tốc 127
Tốc độ 130
Rê bóng 122
Giữ bóng 119
Chuyền ngắn 108
Dứt điểm 129
Lực sút 123
Đánh đầu 122
Sút xa 122
Vô lê 123
Chọn vị trí 127
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của A. Shevchenko

Sự nghiệp CLB
2009 - 2012: Dynamo Kyiv
2006 - 2009: Chelsea
2008 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
1999 - 2006: Milano FC
1994 - 1999: Dynamo Kyiv