A. Shevchenko
29
5
5

Andriy Shevchenko

ST 115

7

Danh tiếng: Siêu Sao
25 FCO Super Champions League

Ngày sinh: 29/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
74

RB
79

CB
74

LB
79

LWB
83

RWB
83

CDM
79

LM
107

CM
98

RM
107

CAM
107

CF
110

LW
109

RW
109

ST
112

Tốc độ
119
Sút
117
Chuyền bóng
100
Rê bóng
113
Phòng thủ
55
Thể chất
107
Tốc độ 119
Tăng tốc 119
Dứt điểm 121
Lực sút 114
Sút xa 112
Chọn vị trí 119
Vô lê 115
Penalty 114
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 97
Chuyền dài 91
Đá phạt 109
Sút xoáy 117
Rê bóng 114
Giữ bóng 112
Khéo léo 119
Thăng bằng 115
Phản ứng 114
Kèm người 47
Lấy bóng 46
Cắt bóng 57
Đánh đầu 116
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 108
Thể lực 108
Quyết đoán 103
Nhảy 115
Bình tĩnh 119
TM đổ người 24
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 23
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3109
Sức mạnh 108
Tăng tốc 119
Tốc độ 122
Rê bóng 116
Giữ bóng 112
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 121
Lực sút 114
Đánh đầu 116
Sút xa 112
Vô lê 115
Chọn vị trí 119
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của A. Shevchenko

Sự nghiệp CLB
2009 - 2012: Dynamo Kyiv
2006 - 2009: Chelsea
2008 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
1999 - 2006: Milano FC
1994 - 1999: Dynamo Kyiv