A. Shevchenko
26
5
5

Andriy Shevchenko

ST 108

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 29/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 72kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 10

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
67

RB
72

CB
67

LB
72

LWB
76

RWB
76

CDM
72

LM
100

CM
91

RM
100

CAM
100

CF
103

LW
102

RW
102

ST
105

Tốc độ
112
Sút
110
Chuyền bóng
93
Rê bóng
106
Phòng thủ
48
Thể chất
100
Tốc độ 112
Tăng tốc 112
Dứt điểm 114
Lực sút 107
Sút xa 105
Chọn vị trí 112
Vô lê 108
Penalty 107
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 90
Chuyền dài 84
Đá phạt 102
Sút xoáy 110
Rê bóng 107
Giữ bóng 105
Khéo léo 112
Thăng bằng 108
Phản ứng 107
Kèm người 40
Lấy bóng 39
Cắt bóng 50
Đánh đầu 109
Xoạc bóng 38
Sức mạnh 101
Thể lực 101
Quyết đoán 96
Nhảy 108
Bình tĩnh 112
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2871
Sức mạnh 101
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Rê bóng 109
Giữ bóng 105
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 114
Lực sút 107
Đánh đầu 109
Sút xa 105
Vô lê 108
Chọn vị trí 112
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của A. Shevchenko

Sự nghiệp CLB
2009 - 2012: Dynamo Kyiv
2006 - 2009: Chelsea
2008 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
1999 - 2006: Milano FC
1994 - 1999: Dynamo Kyiv