A. Shevchenko
23
4
5

Andriy Shevchenko

ST 103
RW 101

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Chelsea FC Ambassador

Ngày sinh: 29/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 72kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
64

RB
70

CB
64

LB
70

LWB
74

RWB
74

CDM
71

LM
96

CM
89

RM
96

CAM
97

CF
99

LW
98

RW
98

ST
100

Tốc độ
108
Sút
104
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
48
Thể chất
95
Tốc độ 109
Tăng tốc 108
Dứt điểm 102
Lực sút 105
Sút xa 107
Chọn vị trí 109
Vô lê 106
Penalty 103
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 86
Chuyền dài 83
Đá phạt 95
Sút xoáy 109
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Khéo léo 107
Thăng bằng 93
Phản ứng 107
Kèm người 36
Lấy bóng 45
Cắt bóng 53
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 33
Sức mạnh 97
Thể lực 98
Quyết đoán 89
Nhảy 101
Bình tĩnh 102
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 17
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2759
Sức mạnh 97
Tăng tốc 108
Tốc độ 111
Rê bóng 104
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 102
Lực sút 105
Đánh đầu 98
Sút xa 107
Vô lê 106
Chọn vị trí 109
Tăng tốc 108
Tốc độ 111
Khéo léo 107
Rê bóng 104
Giữ bóng 100
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 102
Sút xa 107
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 95
Phản ứng 107
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của A. Shevchenko

Sự nghiệp CLB
2009 - 2012: Dynamo Kyiv
2006 - 2009: Chelsea
2008 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
1999 - 2006: Milano FC
1994 - 1999: Dynamo Kyiv