A. Shevchenko
23
4
5

Andriy Shevchenko

ST 102
CF 101
RW 100

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 29/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 72kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 15-35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
61

RB
67

CB
61

LB
67

LWB
71

RWB
71

CDM
69

LM
95

CM
87

RM
95

CAM
96

CF
98

LW
97

RW
97

ST
99

Tốc độ
108
Sút
105
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
44
Thể chất
95
Tốc độ 109
Tăng tốc 107
Dứt điểm 108
Lực sút 104
Sút xa 103
Chọn vị trí 107
Vô lê 103
Penalty 105
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 88
Chuyền dài 85
Đá phạt 100
Sút xoáy 107
Rê bóng 101
Giữ bóng 100
Khéo léo 109
Thăng bằng 101
Phản ứng 101
Kèm người 43
Lấy bóng 28
Cắt bóng 54
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 23
Sức mạnh 96
Thể lực 96
Quyết đoán 90
Nhảy 106
Bình tĩnh 105
TM đổ người 12
TM bắt bóng 12
TM phát bóng 8
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2722
Sức mạnh 96
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Rê bóng 104
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 108
Lực sút 104
Đánh đầu 98
Sút xa 103
Vô lê 103
Chọn vị trí 107
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Rê bóng 104
Giữ bóng 100
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 108
Lực sút 104
Đánh đầu 98
Sút xa 103
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 95
Phản ứng 101
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Khéo léo 109
Rê bóng 104
Giữ bóng 100
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 108
Sút xa 103
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 95
Phản ứng 101
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của A. Shevchenko

Sự nghiệp CLB
2009 - 2012: Dynamo Kyiv
2006 - 2009: Chelsea
2008 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
1999 - 2006: Milano FC
1994 - 1999: Dynamo Kyiv