A. Shevchenko
27
5
5

Andriy Shevchenko

ST 112
CF 111

7

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 29/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 72kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 24

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
74

RB
79

CB
74

LB
79

LWB
83

RWB
83

CDM
80

LM
105

CM
97

RM
105

CAM
105

CF
108

LW
107

RW
107

ST
109

Tốc độ
117
Sút
115
Chuyền bóng
101
Rê bóng
110
Phòng thủ
58
Thể chất
105
Tốc độ 118
Tăng tốc 117
Dứt điểm 119
Lực sút 112
Sút xa 112
Chọn vị trí 116
Vô lê 112
Penalty 116
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 98
Chuyền dài 92
Đá phạt 112
Sút xoáy 115
Rê bóng 110
Giữ bóng 109
Khéo léo 116
Thăng bằng 114
Phản ứng 110
Kèm người 56
Lấy bóng 46
Cắt bóng 61
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 45
Sức mạnh 107
Thể lực 106
Quyết đoán 102
Nhảy 111
Bình tĩnh 118
TM đổ người 22
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 26
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3087
Sức mạnh 107
Tăng tốc 117
Tốc độ 120
Rê bóng 113
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 119
Lực sút 112
Đánh đầu 111
Sút xa 112
Vô lê 112
Chọn vị trí 116
Tăng tốc 117
Tốc độ 120
Rê bóng 113
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 119
Lực sút 112
Đánh đầu 111
Sút xa 112
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 101
Phản ứng 110
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của A. Shevchenko

Sự nghiệp CLB
2009 - 2012: Dynamo Kyiv
2006 - 2009: Chelsea
2008 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
1999 - 2006: Milano FC
1994 - 1999: Dynamo Kyiv