A. Shevchenko
16
4
5

Andriy Shevchenko

ST 84
CF 83
RW 80

7

Danh tiếng: Siêu Sao
NHD

Ngày sinh: 29/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 73kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
46

RB
50

CB
46

LB
50

LWB
54

RWB
54

CDM
52

LM
75

CM
69

RM
75

CAM
77

CF
80

LW
77

RW
77

ST
81

Tốc độ
82
Sút
86
Chuyền bóng
70
Rê bóng
82
Phòng thủ
31
Thể chất
73
Tốc độ 84
Tăng tốc 81
Dứt điểm 88
Lực sút 87
Sút xa 84
Chọn vị trí 89
Vô lê 84
Penalty 85
Chuyền ngắn 73
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 59
Chuyền dài 64
Đá phạt 84
Sút xoáy 87
Rê bóng 83
Giữ bóng 84
Khéo léo 79
Thăng bằng 77
Phản ứng 85
Kèm người 22
Lấy bóng 25
Cắt bóng 36
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 20
Sức mạnh 77
Thể lực 75
Quyết đoán 60
Nhảy 84
Bình tĩnh 83
TM đổ người 17
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 10
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2155
Sức mạnh 77
Tăng tốc 81
Tốc độ 85
Rê bóng 85
Giữ bóng 84
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 88
Lực sút 87
Đánh đầu 82
Sút xa 84
Vô lê 84
Chọn vị trí 89
Tăng tốc 81
Tốc độ 85
Rê bóng 85
Giữ bóng 84
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 88
Lực sút 87
Đánh đầu 82
Sút xa 84
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 74
Phản ứng 85
Tăng tốc 81
Tốc độ 85
Khéo léo 79
Rê bóng 85
Giữ bóng 84
Tạt bóng 59
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 88
Sút xa 84
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 74
Phản ứng 85
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của A. Shevchenko

Sự nghiệp CLB
2009 - 2012: Dynamo Kyiv
2006 - 2009: Chelsea
2008 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
1999 - 2006: Milano FC
1994 - 1999: Dynamo Kyiv