A. Shevchenko
20
4
5

Andriy Shevchenko

ST 98
CF 96
RW 95

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 29/09/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 72kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
58

RB
63

CB
58

LB
63

LWB
66

RWB
66

CDM
64

LM
89

CM
81

RM
89

CAM
90

CF
93

LW
92

RW
92

ST
95

Tốc độ
105
Sút
101
Chuyền bóng
82
Rê bóng
95
Phòng thủ
41
Thể chất
91
Tốc độ 107
Tăng tốc 103
Dứt điểm 107
Lực sút 95
Sút xa 95
Chọn vị trí 104
Vô lê 96
Penalty 98
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 81
Tạt bóng 77
Chuyền dài 74
Đá phạt 95
Sút xoáy 105
Rê bóng 95
Giữ bóng 91
Khéo léo 106
Thăng bằng 96
Phản ứng 100
Kèm người 27
Lấy bóng 38
Cắt bóng 48
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 25
Sức mạnh 94
Thể lực 90
Quyết đoán 84
Nhảy 99
Bình tĩnh 105
TM đổ người 17
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 10
TM phản xạ 8
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2577
Sức mạnh 94
Tăng tốc 103
Tốc độ 108
Rê bóng 98
Giữ bóng 91
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 107
Lực sút 95
Đánh đầu 96
Sút xa 95
Vô lê 96
Chọn vị trí 104
Tăng tốc 103
Tốc độ 108
Rê bóng 98
Giữ bóng 91
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 107
Lực sút 95
Đánh đầu 96
Sút xa 95
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 81
Phản ứng 100
Tăng tốc 103
Tốc độ 108
Khéo léo 106
Rê bóng 98
Giữ bóng 91
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 107
Sút xa 95
Chọn vị trí 104
Tầm nhìn 81
Phản ứng 100
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của A. Shevchenko

Sự nghiệp CLB
2009 - 2012: Dynamo Kyiv
2006 - 2009: Chelsea
2008 - 2009: Milano FC (Cho mượn)
1999 - 2006: Milano FC
1994 - 1999: Dynamo Kyiv