C. Marchisio
40
4
5

Claudio Marchisio

CM 70
CDM 67

8

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 19/01/1986

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

180cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
59

RB
62

CB
59

LB
62

LWB
63

RWB
63

CDM
64

LM
64

CM
67

RM
64

CAM
65

CF
63

LW
63

RW
63

ST
60

Tốc độ
65
Sút
63
Chuyền bóng
69
Rê bóng
67
Phòng thủ
62
Thể chất
64
Tốc độ 65
Tăng tốc 66
Dứt điểm 57
Lực sút 68
Sút xa 71
Chọn vị trí 66
Vô lê 61
Penalty 64
Chuyền ngắn 74
Tầm nhìn 72
Tạt bóng 62
Chuyền dài 72
Đá phạt 60
Sút xoáy 64
Rê bóng 68
Giữ bóng 67
Khéo léo 65
Thăng bằng 63
Phản ứng 70
Kèm người 58
Lấy bóng 66
Cắt bóng 67
Đánh đầu 53
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 61
Thể lực 73
Quyết đoán 63
Nhảy 56
Bình tĩnh 70
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1949
Thể lực 73
Rê bóng 70
Giữ bóng 67
Lấy bóng 66
Chuyền ngắn 74
Dứt điểm 57
Chuyền dài 72
Sút xa 71
Cắt bóng 67
Chọn vị trí 66
Tầm nhìn 72
Phản ứng 70
Sức mạnh 61
Thể lực 73
Xoạc bóng 62
Giữ bóng 67
Kèm người 58
Lấy bóng 66
Chuyền ngắn 74
Chuyền dài 72
Cắt bóng 67
Tầm nhìn 72
Phản ứng 70
Quyết đoán 63
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của C. Marchisio

Sự nghiệp CLB
2018 - 2020: Zenit Saint Petersburg
2006 - 2018: Juventus
2007 - 2008: Empoli (Cho mượn)