D. Bergkamp
21
4
5

Dennis Bergkamp

CF 101
CAM 100
ST 100

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 10/05/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 11-31

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
71

RB
77

CB
71

LB
77

LWB
81

RWB
81

CDM
79

LM
97

CM
92

RM
97

CAM
97

CF
98

LW
98

RW
98

ST
97

Tốc độ
98
Sút
101
Chuyền bóng
96
Rê bóng
103
Phòng thủ
60
Thể chất
91
Tốc độ 98
Tăng tốc 99
Dứt điểm 104
Lực sút 97
Sút xa 100
Chọn vị trí 106
Vô lê 97
Penalty 99
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 95
Chuyền dài 95
Đá phạt 92
Sút xoáy 94
Rê bóng 101
Giữ bóng 109
Khéo léo 101
Thăng bằng 103
Phản ứng 98
Kèm người 48
Lấy bóng 61
Cắt bóng 66
Đánh đầu 90
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 93
Thể lực 96
Quyết đoán 84
Nhảy 92
Bình tĩnh 104
TM đổ người 14
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 15
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2748
Tăng tốc 99
Tốc độ 101
Rê bóng 106
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 104
Lực sút 97
Đánh đầu 90
Sút xa 100
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 89
Phản ứng 98
Tăng tốc 99
Tốc độ 101
Khéo léo 101
Rê bóng 106
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 104
Chuyền dài 95
Sút xa 100
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 89
Phản ứng 98
Sức mạnh 93
Tăng tốc 99
Tốc độ 101
Rê bóng 106
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 104
Lực sút 97
Đánh đầu 90
Sút xa 100
Vô lê 97
Chọn vị trí 106
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của D. Bergkamp

Sự nghiệp CLB
1995 - 2006: Arsenal
1993 - 1995: Lombardia FC
1986 - 1993: Ajax