D. Bergkamp
18
4
5

Dennis Bergkamp

CAM 95
RW 95
ST 92

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 10/05/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
56

RB
64

CB
56

LB
64

LWB
69

RWB
69

CDM
66

LM
91

CM
85

RM
91

CAM
92

CF
92

LW
92

RW
92

ST
89

Tốc độ
91
Sút
92
Chuyền bóng
90
Rê bóng
101
Phòng thủ
41
Thể chất
80
Tốc độ 91
Tăng tốc 93
Dứt điểm 93
Lực sút 92
Sút xa 91
Chọn vị trí 96
Vô lê 95
Penalty 86
Chuyền ngắn 96
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 86
Chuyền dài 82
Đá phạt 86
Sút xoáy 87
Rê bóng 100
Giữ bóng 108
Khéo léo 93
Thăng bằng 100
Phản ứng 90
Kèm người 35
Lấy bóng 43
Cắt bóng 37
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 80
Thể lực 89
Quyết đoán 72
Nhảy 86
Bình tĩnh 94
TM đổ người 12
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 10
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2467
Tăng tốc 93
Tốc độ 94
Khéo léo 93
Rê bóng 104
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 93
Chuyền dài 82
Sút xa 91
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 92
Phản ứng 90
Tăng tốc 93
Tốc độ 94
Khéo léo 93
Rê bóng 104
Giữ bóng 108
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 93
Sút xa 91
Chọn vị trí 96
Tầm nhìn 92
Phản ứng 90
Sức mạnh 80
Tăng tốc 93
Tốc độ 94
Rê bóng 104
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 96
Dứt điểm 93
Lực sút 92
Đánh đầu 74
Sút xa 91
Vô lê 95
Chọn vị trí 96
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của D. Bergkamp

Sự nghiệp CLB
1995 - 2006: Arsenal
1993 - 1995: Lombardia FC
1986 - 1993: Ajax