D. Bergkamp
28
5
5

Dennis Bergkamp

RW 115
CAM 115
CM 109

7

Danh tiếng: Siêu Sao
Wonderboys

Ngày sinh: 10/05/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 28-48

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
79

RB
86

CB
79

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
89

LM
111

CM
106

RM
111

CAM
112

CF
112

LW
112

RW
112

ST
111

Tốc độ
112
Sút
116
Chuyền bóng
111
Rê bóng
117
Phòng thủ
65
Thể chất
106
Tốc độ 112
Tăng tốc 112
Dứt điểm 117
Lực sút 117
Sút xa 118
Chọn vị trí 114
Vô lê 118
Penalty 111
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 117
Tạt bóng 104
Chuyền dài 103
Đá phạt 113
Sút xoáy 116
Rê bóng 118
Giữ bóng 120
Khéo léo 114
Thăng bằng 117
Phản ứng 114
Kèm người 57
Lấy bóng 64
Cắt bóng 66
Đánh đầu 102
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 108
Thể lực 115
Quyết đoán 95
Nhảy 102
Bình tĩnh 121
TM đổ người 19
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 19
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 3153
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Khéo léo 114
Rê bóng 120
Giữ bóng 120
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 117
Sút xa 118
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 117
Phản ứng 114
Tăng tốc 112
Tốc độ 115
Khéo léo 114
Rê bóng 120
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 117
Chuyền dài 103
Sút xa 118
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 117
Phản ứng 114
Thể lực 115
Rê bóng 120
Giữ bóng 120
Lấy bóng 64
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 117
Chuyền dài 103
Sút xa 118
Cắt bóng 66
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 117
Phản ứng 114
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của D. Bergkamp

Sự nghiệp CLB
1995 - 2006: Arsenal
1993 - 1995: Lombardia FC
1986 - 1993: Ajax