D. Bergkamp
26
4
5

Dennis Bergkamp

CF 111
CAM 111
ST 110

10

Danh tiếng: Siêu Sao
ICON

Ngày sinh: 10/05/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
79

RB
86

CB
79

LB
86

LWB
90

RWB
90

CDM
88

LM
107

CM
103

RM
107

CAM
108

CF
108

LW
108

RW
108

ST
107

Tốc độ
108
Sút
111
Chuyền bóng
106
Rê bóng
115
Phòng thủ
65
Thể chất
104
Tốc độ 110
Tăng tốc 107
Dứt điểm 108
Lực sút 114
Sút xa 116
Chọn vị trí 112
Vô lê 111
Penalty 111
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 101
Chuyền dài 103
Đá phạt 108
Sút xoáy 111
Rê bóng 114
Giữ bóng 120
Khéo léo 109
Thăng bằng 116
Phản ứng 110
Kèm người 53
Lấy bóng 63
Cắt bóng 74
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 107
Thể lực 109
Quyết đoán 93
Nhảy 98
Bình tĩnh 119
TM đổ người 31
TM bắt bóng 25
TM phát bóng 29
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3105
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Rê bóng 118
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 108
Lực sút 114
Đánh đầu 96
Sút xa 116
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 105
Phản ứng 110
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Khéo léo 109
Rê bóng 118
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 108
Chuyền dài 103
Sút xa 116
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 105
Phản ứng 110
Sức mạnh 107
Tăng tốc 107
Tốc độ 111
Rê bóng 118
Giữ bóng 120
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 108
Lực sút 114
Đánh đầu 96
Sút xa 116
Vô lê 111
Chọn vị trí 112
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của D. Bergkamp

Sự nghiệp CLB
1995 - 2006: Arsenal
1993 - 1995: Lombardia FC
1986 - 1993: Ajax