D. Bergkamp
22
4
5

Dennis Bergkamp

CF 103
CAM 103

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 10/05/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 09 - 29

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
71

RB
78

CB
71

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
80

LM
99

CM
95

RM
99

CAM
100

CF
100

LW
100

RW
100

ST
98

Tốc độ
101
Sút
100
Chuyền bóng
98
Rê bóng
106
Phòng thủ
59
Thể chất
92
Tốc độ 103
Tăng tốc 100
Dứt điểm 101
Lực sút 99
Sút xa 99
Chọn vị trí 107
Vô lê 93
Penalty 101
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 95
Chuyền dài 96
Đá phạt 93
Sút xoáy 95
Rê bóng 105
Giữ bóng 111
Khéo léo 103
Thăng bằng 106
Phản ứng 105
Kèm người 51
Lấy bóng 54
Cắt bóng 66
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 96
Thể lực 97
Quyết đoán 80
Nhảy 92
Bình tĩnh 106
TM đổ người 16
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 17
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2772
Tăng tốc 100
Tốc độ 104
Rê bóng 109
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 101
Lực sút 99
Đánh đầu 89
Sút xa 99
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 97
Phản ứng 105
Tăng tốc 100
Tốc độ 104
Khéo léo 103
Rê bóng 109
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 101
Chuyền dài 96
Sút xa 99
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 97
Phản ứng 105
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của D. Bergkamp

Sự nghiệp CLB
1995 - 2006: Arsenal
1993 - 1995: Lombardia FC
1986 - 1993: Ajax