D. Bergkamp
8
4
5

Dennis Bergkamp

CF 71

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 10/05/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
52

RB
54

CB
52

LB
54

LWB
56

RWB
56

CDM
58

LM
67

CM
66

RM
67

CAM
69

CF
68

LW
68

RW
68

ST
68

Tốc độ
74
Sút
73
Chuyền bóng
71
Rê bóng
70
Phòng thủ
43
Thể chất
71
Tốc độ 76
Tăng tốc 73
Dứt điểm 75
Lực sút 65
Sút xa 71
Chọn vị trí 74
Vô lê 79
Penalty 93
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 73
Tạt bóng 61
Chuyền dài 70
Đá phạt 84
Sút xoáy 79
Rê bóng 66
Giữ bóng 76
Khéo léo 77
Thăng bằng 73
Phản ứng 68
Kèm người 31
Lấy bóng 41
Cắt bóng 63
Đánh đầu 61
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 77
Thể lực 63
Quyết đoán 68
Nhảy 75
Bình tĩnh 88
TM đổ người 12
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 10
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2074
Tăng tốc 73
Tốc độ 77
Rê bóng 73
Giữ bóng 76
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 75
Lực sút 65
Đánh đầu 61
Sút xa 71
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 73
Phản ứng 68
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của D. Bergkamp

Sự nghiệp CLB
1995 - 2006: Arsenal
1993 - 1995: Lombardia FC
1986 - 1993: Ajax