D. Bergkamp
31
5
5

Dennis Bergkamp

CF 122

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 10/05/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
41

SW
90

RB
96

CB
90

LB
96

LWB
100

RWB
100

CDM
99

LM
117

CM
114

RM
117

CAM
119

CF
119

LW
118

RW
118

ST
118

Tốc độ
118
Sút
124
Chuyền bóng
116
Rê bóng
126
Phòng thủ
78
Thể chất
114
Tốc độ 120
Tăng tốc 117
Dứt điểm 122
Lực sút 126
Sút xa 127
Chọn vị trí 124
Vô lê 126
Penalty 120
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 115
Tạt bóng 110
Chuyền dài 113
Đá phạt 120
Sút xoáy 123
Rê bóng 125
Giữ bóng 131
Khéo léo 120
Thăng bằng 126
Phản ứng 120
Kèm người 73
Lấy bóng 75
Cắt bóng 83
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 75
Sức mạnh 117
Thể lực 118
Quyết đoán 103
Nhảy 110
Bình tĩnh 131
TM đổ người 34
TM bắt bóng 35
TM phát bóng 36
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3474
Tăng tốc 117
Tốc độ 121
Rê bóng 129
Giữ bóng 131
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 122
Lực sút 126
Đánh đầu 104
Sút xa 127
Chọn vị trí 124
Tầm nhìn 115
Phản ứng 120
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Bergkamp

Sự nghiệp CLB
1995 - 2006: Arsenal
1993 - 1995: Lombardia FC
1986 - 1993: Ajax