D. Bergkamp
23
4
5

Dennis Bergkamp

CAM 104

7

Danh tiếng: Siêu Sao
European Best Stars

Ngày sinh: 10/05/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 12 - 32

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
72

RB
78

CB
72

LB
78

LWB
82

RWB
82

CDM
80

LM
100

CM
95

RM
100

CAM
101

CF
101

LW
100

RW
100

ST
100

Tốc độ
101
Sút
102
Chuyền bóng
97
Rê bóng
107
Phòng thủ
58
Thể chất
95
Tốc độ 102
Tăng tốc 101
Dứt điểm 103
Lực sút 101
Sút xa 102
Chọn vị trí 108
Vô lê 97
Penalty 102
Chuyền ngắn 104
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 93
Chuyền dài 95
Đá phạt 91
Sút xoáy 97
Rê bóng 106
Giữ bóng 113
Khéo léo 102
Thăng bằng 105
Phản ứng 103
Kèm người 43
Lấy bóng 58
Cắt bóng 67
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 99
Thể lực 100
Quyết đoán 83
Nhảy 91
Bình tĩnh 107
TM đổ người 26
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 25
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2829
Tăng tốc 101
Tốc độ 104
Khéo léo 102
Rê bóng 110
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 104
Dứt điểm 103
Chuyền dài 95
Sút xa 102
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 96
Phản ứng 103
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm

Các mùa giải khác của D. Bergkamp

Sự nghiệp CLB
1995 - 2006: Arsenal
1993 - 1995: Lombardia FC
1986 - 1993: Ajax