D. Bergkamp
30
5
5

Dennis Bergkamp

CF 119

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Legend of Europa

Ngày sinh: 10/05/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 78kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
83

RB
89

CB
83

LB
89

LWB
93

RWB
93

CDM
92

LM
114

CM
109

RM
114

CAM
115

CF
116

LW
115

RW
115

ST
114

Tốc độ
116
Sút
119
Chuyền bóng
113
Rê bóng
121
Phòng thủ
69
Thể chất
109
Tốc độ 117
Tăng tốc 116
Dứt điểm 119
Lực sút 120
Sút xa 120
Chọn vị trí 120
Vô lê 121
Penalty 119
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 116
Tạt bóng 104
Chuyền dài 106
Đá phạt 116
Sút xoáy 120
Rê bóng 121
Giữ bóng 125
Khéo léo 116
Thăng bằng 122
Phản ứng 117
Kèm người 63
Lấy bóng 67
Cắt bóng 69
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 112
Thể lực 116
Quyết đoán 98
Nhảy 106
Bình tĩnh 126
TM đổ người 22
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 20
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3270
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 124
Giữ bóng 125
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 119
Lực sút 120
Đánh đầu 105
Sút xa 120
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 116
Phản ứng 117
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của D. Bergkamp

Sự nghiệp CLB
1995 - 2006: Arsenal
1993 - 1995: Lombardia FC
1986 - 1993: Ajax