E. Cantona
26
4
5

Eric Cantona

CF 108

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Legendary Numbers

Ngày sinh: 24/05/1966

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 13 - 33

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
75

RB
80

CB
75

LB
80

LWB
83

RWB
83

CDM
83

LM
104

CM
99

RM
104

CAM
105

CF
105

LW
104

RW
104

ST
105

Tốc độ
105
Sút
109
Chuyền bóng
105
Rê bóng
110
Phòng thủ
58
Thể chất
106
Tốc độ 105
Tăng tốc 106
Dứt điểm 110
Lực sút 107
Sút xa 110
Chọn vị trí 109
Vô lê 107
Penalty 108
Chuyền ngắn 106
Tầm nhìn 108
Tạt bóng 100
Chuyền dài 106
Đá phạt 106
Sút xoáy 108
Rê bóng 111
Giữ bóng 113
Khéo léo 104
Thăng bằng 111
Phản ứng 101
Kèm người 45
Lấy bóng 58
Cắt bóng 54
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 61
Sức mạnh 103
Thể lực 108
Quyết đoán 113
Nhảy 103
Bình tĩnh 113
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 14
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2988
Tăng tốc 106
Tốc độ 108
Rê bóng 113
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 106
Dứt điểm 110
Lực sút 107
Đánh đầu 110
Sút xa 110
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 108
Phản ứng 101
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Cantona

Sự nghiệp CLB
1992 - 1997: Manchester United
1992 - 1992: Leeds United
1991 - 1992: Nîmes Olympique
1988 - 1991: Olympique de Marseille
1989 - 1990: Montpellier HSC (Cho mượn)
1989 - 1989: Girondins Bordeaux (Cho mượn)
1983 - 1988: AJ Auxerre
1985 - 1986: FC Martigues (Cho mượn)