E. Cantona
30
4
5

Eric Cantona

CF 118

7

Danh tiếng: Huyền thoại
NUMBER 7

Ngày sinh: 24/05/1966

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 47 - Chẵn 17

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
86

RB
89

CB
86

LB
89

LWB
92

RWB
92

CDM
93

LM
112

CM
108

RM
112

CAM
114

CF
114

LW
113

RW
113

ST
114

Tốc độ
114
Sút
119
Chuyền bóng
113
Rê bóng
117
Phòng thủ
71
Thể chất
115
Tốc độ 113
Tăng tốc 116
Dứt điểm 120
Lực sút 119
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Vô lê 115
Penalty 118
Chuyền ngắn 115
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 107
Chuyền dài 114
Đá phạt 110
Sút xoáy 115
Rê bóng 119
Giữ bóng 117
Khéo léo 115
Thăng bằng 120
Phản ứng 115
Kèm người 62
Lấy bóng 73
Cắt bóng 65
Đánh đầu 117
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 113
Thể lực 115
Quyết đoán 121
Nhảy 113
Bình tĩnh 121
TM đổ người 25
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 28
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3297
Tăng tốc 116
Tốc độ 117
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 115
Dứt điểm 120
Lực sút 119
Đánh đầu 117
Sút xa 118
Chọn vị trí 119
Tầm nhìn 118
Phản ứng 115
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Cantona

Sự nghiệp CLB
1992 - 1997: Manchester United
1992 - 1992: Leeds United
1991 - 1992: Nîmes Olympique
1988 - 1991: Olympique de Marseille
1989 - 1990: Montpellier HSC (Cho mượn)
1989 - 1989: Girondins Bordeaux (Cho mượn)
1983 - 1988: AJ Auxerre
1985 - 1986: FC Martigues (Cho mượn)