E. Cantona
23
4
5

Eric Cantona

CF 103
ST 102

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Nostalgia

Ngày sinh: 24/05/1966

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 56 - Chẵn 16

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
73

RB
78

CB
73

LB
78

LWB
81

RWB
81

CDM
80

LM
99

CM
94

RM
99

CAM
99

CF
100

LW
100

RW
100

ST
99

Tốc độ
103
Sút
103
Chuyền bóng
98
Rê bóng
107
Phòng thủ
59
Thể chất
100
Tốc độ 103
Tăng tốc 104
Dứt điểm 105
Lực sút 98
Sút xa 105
Chọn vị trí 103
Vô lê 102
Penalty 103
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 99
Chuyền dài 101
Đá phạt 100
Sút xoáy 105
Rê bóng 109
Giữ bóng 109
Khéo léo 101
Thăng bằng 106
Phản ứng 98
Kèm người 49
Lấy bóng 62
Cắt bóng 53
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 96
Thể lực 101
Quyết đoán 110
Nhảy 95
Bình tĩnh 107
TM đổ người 19
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 25
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2871
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 105
Lực sút 98
Đánh đầu 99
Sút xa 105
Chọn vị trí 103
Tầm nhìn 95
Phản ứng 98
Sức mạnh 96
Tăng tốc 104
Tốc độ 106
Rê bóng 110
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 105
Lực sút 98
Đánh đầu 99
Sút xa 105
Vô lê 102
Chọn vị trí 103
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Cantona

Sự nghiệp CLB
1992 - 1997: Manchester United
1992 - 1992: Leeds United
1991 - 1992: Nîmes Olympique
1988 - 1991: Olympique de Marseille
1989 - 1990: Montpellier HSC (Cho mượn)
1989 - 1989: Girondins Bordeaux (Cho mượn)
1983 - 1988: AJ Auxerre
1985 - 1986: FC Martigues (Cho mượn)