E. Cantona
24
4
5

Eric Cantona

CF 105

7

Danh tiếng: Huyền thoại
Back to Back

Ngày sinh: 24/05/1966

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
76

RB
81

CB
76

LB
81

LWB
84

RWB
84

CDM
83

LM
102

CM
97

RM
102

CAM
102

CF
102

LW
102

RW
102

ST
102

Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
102
Rê bóng
107
Phòng thủ
63
Thể chất
101
Tốc độ 104
Tăng tốc 107
Dứt điểm 108
Lực sút 104
Sút xa 109
Chọn vị trí 105
Vô lê 105
Penalty 106
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 102
Chuyền dài 103
Đá phạt 104
Sút xoáy 106
Rê bóng 107
Giữ bóng 111
Khéo léo 103
Thăng bằng 109
Phản ứng 103
Kèm người 55
Lấy bóng 64
Cắt bóng 58
Đánh đầu 101
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 98
Thể lực 103
Quyết đoán 111
Nhảy 99
Bình tĩnh 111
TM đổ người 17
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 23
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2954
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 110
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 108
Lực sút 104
Đánh đầu 101
Sút xa 109
Chọn vị trí 105
Tầm nhìn 96
Phản ứng 103
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Cantona

Sự nghiệp CLB
1992 - 1997: Manchester United
1992 - 1992: Leeds United
1991 - 1992: Nîmes Olympique
1988 - 1991: Olympique de Marseille
1989 - 1990: Montpellier HSC (Cho mượn)
1989 - 1989: Girondins Bordeaux (Cho mượn)
1983 - 1988: AJ Auxerre
1985 - 1986: FC Martigues (Cho mượn)