E. Cantona
42
5
5

Eric Cantona

CF 122

7

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 24/05/1966

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

188cm 89kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
42

SW
93

RB
96

CB
93

LB
96

LWB
100

RWB
100

CDM
99

LM
119

CM
114

RM
119

CAM
119

CF
119

LW
119

RW
119

ST
119

Tốc độ
119
Sút
124
Chuyền bóng
120
Rê bóng
123
Phòng thủ
78
Thể chất
121
Tốc độ 118
Tăng tốc 122
Dứt điểm 126
Lực sút 122
Sút xa 122
Chọn vị trí 126
Vô lê 124
Penalty 124
Chuyền ngắn 120
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 119
Chuyền dài 122
Đá phạt 120
Sút xoáy 124
Rê bóng 124
Giữ bóng 125
Khéo léo 121
Thăng bằng 126
Phản ứng 120
Kèm người 71
Lấy bóng 79
Cắt bóng 71
Đánh đầu 119
Xoạc bóng 77
Sức mạnh 120
Thể lực 120
Quyết đoán 127
Nhảy 120
Bình tĩnh 129
TM đổ người 36
TM bắt bóng 37
TM phát bóng 36
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 3539
Tăng tốc 122
Tốc độ 122
Rê bóng 126
Giữ bóng 125
Chuyền ngắn 120
Dứt điểm 126
Lực sút 122
Đánh đầu 119
Sút xa 122
Chọn vị trí 126
Tầm nhìn 121
Phản ứng 120
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của E. Cantona

Sự nghiệp CLB
1992 - 1997: Manchester United
1992 - 1992: Leeds United
1991 - 1992: Nîmes Olympique
1988 - 1991: Olympique de Marseille
1989 - 1990: Montpellier HSC (Cho mượn)
1989 - 1989: Girondins Bordeaux (Cho mượn)
1983 - 1988: AJ Auxerre
1985 - 1986: FC Martigues (Cho mượn)